TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dichotomy

sự lưỡng phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡng phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép lưỡng phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dichotomy

 dichotomy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bifurcation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dichotomy /toán & tin/

sự lưỡng phân

 dichotomy

lưỡng phân, phân đôi

 dichotomy

sự phân đôi

 dichotomy

phép lưỡng phân

 dichotomy

sự lưỡng phân

 dichotomy /y học/

lưỡng phân, phân đôi

 dichotomy /toán & tin/

phép lưỡng phân

 bifurcation, dichotomy, partition

sự phân đôi