TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường phân thuỷ electrolytic ~ sự phân bằng điện phân

1. sự phân chia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ kẹp phân chia 2. khối nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp ~ of casing sự tách vỡ ống chống ball structure ~ khối nứt dạng cầu basaltic ~ khối nứt bazan clay ~ lớp sét mỏng dirt ~ lớp kẹp đá heavy ~ lớp kẹp dày irregular ~ khối nứt méo mó linear ~ khe nứt thẳng platy ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slab ~ khối nứt dạng tấm subterranean water ~ đường chia nước ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường phân thủy dưới đất suddy ~ s dải fuzen hình thấu kính underground water ~ đường chia nước dưới đất water ~ đường chia nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường phân thuỷ electrolytic ~ sự phân bằng điện phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đường phân thuỷ electrolytic ~ sự phân bằng điện phân

parting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

parting

1. sự phân chia, sự tách, chỗ kẹp phân chia 2. khối nứt ; lớp ~ of casing sự tách vỡ ống chống ball structure ~ khối nứt dạng cầu basaltic ~ khối nứt bazan (tạo thành những trụ sáu cạnh) clay ~ lớp sét mỏng (ở vách mạch) dirt ~ lớp kẹp đá heavy ~ lớp kẹp dày irregular ~ khối nứt méo mó linear ~ khe nứt thẳng platy ~ , slab ~ khối nứt dạng tấm subterranean water ~ đường chia nước ngầm, đường phân thủy dưới đất suddy ~ s dải fuzen hình thấu kính (trong than) underground water ~ đường chia nước dưới đất water ~ đường chia nước, đường phân thuỷ electrolytic ~ sự phân bằng điện phân