parting
1. sự phân chia, sự tách, chỗ kẹp phân chia 2. khối nứt ; lớp ~ of casing sự tách vỡ ống chống ball structure ~ khối nứt dạng cầu basaltic ~ khối nứt bazan (tạo thành những trụ sáu cạnh) clay ~ lớp sét mỏng (ở vách mạch) dirt ~ lớp kẹp đá heavy ~ lớp kẹp dày irregular ~ khối nứt méo mó linear ~ khe nứt thẳng platy ~ , slab ~ khối nứt dạng tấm subterranean water ~ đường chia nước ngầm, đường phân thủy dưới đất suddy ~ s dải fuzen hình thấu kính (trong than) underground water ~ đường chia nước dưới đất water ~ đường chia nước, đường phân thuỷ electrolytic ~ sự phân bằng điện phân