AusIÖ /sung, die; -, -en/
sự phát động;
sự khởi động;
selbsttätige Auslösung : sự khởi động tự động verzögerte Auslösung : sự khởi động trễ vorzeitige Auslösung : sự khởi động sớm.
AusIÖ /sung, die; -, -en/
sự tách;
sự ngất;
AusIÖ /sung, die; -, -en/
sự hòa tan;
AusIÖ /sung, die; -, -en/
sự bấm nút chụp ảnh;
AusIÖ /sung, die; -, -en/
sự chuộc (đồ vật cầm thế) ra;
AusIÖ /sung, die; -, -en/
sự thanh toán chi phí phát sinh cho người lao động;