Việt
sự chuộc ra
giải phóng
nộp tiền để được tự do
Đức
AusIÖ
ausIÖsen
einen Gefangenen auslösen
trả tiền chuộc một tù nhân.
AusIÖ /sung, die; -, -en/
sự chuộc (đồ vật cầm thế) ra;
ausIÖsen /(sw. V.; hat)/
(veraltend) giải phóng (bằng cách chuộc); nộp tiền để được tự do; sự chuộc ra (loskaufen, freikaufen);
trả tiền chuộc một tù nhân. : einen Gefangenen auslösen