Việt
phát nhiệt
lò sưỏi
lò sắy
Đức
Wärmapparat
Wärmapparat /m -(e)s, -e/
thiét bị, 10] phát nhiệt, lò sưỏi, lò sắy; lò gió nóng; thiết bị nung gió, bình giữ nhiệt, máy làm nóng.