TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải thoát khỏi

thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giải thoát khỏi

heraushauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsorgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

von lebensfähigen Mikroorganismen befreit (Entkeimung) und

giải thoát khỏi các vi sinh vật còn sống (miễn trùng) và

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat ihn bei der Schlägerei herausgehauen

ông ta đã giải thoát nó khỏi vụ ẩu đả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraushauen /(unr. V.; haute heraus, hạt herausgehauen)/

(ugs ) thoát ra; giải thoát khỏi (tình thế nguy hiểm, khó khăn );

ông ta đã giải thoát nó khỏi vụ ẩu đả. : er hat ihn bei der Schlägerei herausgehauen

entsorgen /(sw. V.; hat) (Amtsspr.)/

làm sạch; giải thoát khỏi (rác, chất thải phóng xạ);