Việt
tự giằng ra
tự tách ra
dứt ra
thoát ra
Đức
reißen
sich aus jmds. Armen reißen
dứt ra khỗi tay ai.
reißen /[’raisan] (st. V.)/
tự giằng ra; tự tách ra; dứt ra; thoát ra;
dứt ra khỗi tay ai. : sich aus jmds. Armen reißen