Việt
thỏ ra
hà hơi
thở nhẹ ra
thoát ra
bốc hơi
xả ra
tỏa ra
nói khe khẽ
thì thào
Đức
aushauchen
aushauchen /(sw. V.; hat) (geh.)/
hà hơi; thở nhẹ ra (hauchend ausatmen);
thoát ra; bốc hơi; xả ra; tỏa ra (aussữômen);
nói khe khẽ; thì thào;
aushauchen /vt/
thỏ ra;