verstecken /(sw. V.; hat)/
giấu mình;
trốn tránh;
ẩn trốn;
lẩn trốn;
) neben jmdm. verstecken müssen (ugs.): không thể sánh được với ai, kém ai hẳn : sich vor/(seltener ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai. : sich vor/neben jmdm. nicht zu verstecken brau chen (ugs.)