TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lẩn trốn

lẩn trốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn trốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lẩn trốn

verstecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich vor/(seltener

) neben jmdm. verstecken müssen (ugs.): không thể sánh được với ai, kém ai hẳn

sich vor/neben jmdm. nicht zu verstecken brau chen (ugs.)

ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstecken /(sw. V.; hat)/

giấu mình; trốn tránh; ẩn trốn; lẩn trốn;

) neben jmdm. verstecken müssen (ugs.): không thể sánh được với ai, kém ai hẳn : sich vor/(seltener ngang hàng với ai, ngang tài ngang sức với ai. : sich vor/neben jmdm. nicht zu verstecken brau chen (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lẩn trốn

(dộng vật) sich in die Erde einwühlen