Việt
Trốn tránh
bỏ trốn
đào tẩu
thoáng qua
phù du
không bền màu
bay bướm
kẻ đào thoát
Anh
fugitive
fugitive :
an escapee
a fugitive
Đức
Flüchtling
flüchtig
an escapee, a fugitive
flüchtig /adj/IN/
[EN] fugitive
[VI] bay bướm (chữ)
[VI] không bền màu,
ké trốn tránh, kè trốn tù, ké đào tấu. [L] fagtive from justice - kê trốn tránh khôi quyền tài phán, kê trốn khói quản hạt tòa án.
Trốn tránh, bỏ trốn, đào tẩu, thoáng qua, phù du