Việt
tù vượt ngục
người chạy trôn
người di tản
người lánh nạn
dân tị nạn
Đức
Aus
Flüchtling
Aus /bre. eher, der; -s, -/
(ugs ) tù vượt ngục; người chạy trôn;
Flüchtling /['flYxthrj], der; -s, -e/
người chạy trôn; người di tản; người lánh nạn; dân tị nạn;