TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staats

nghi thức chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỉẹn pháp nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thăm viếng cấp cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thâm viếng một nước khác của người đứng đầu chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật quản lý nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghệ thuật lãnh đạo quôc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như một chính khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như chính trị gia tầm cỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan công quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ thi quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

staats

Staats

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Staatsaktion aus etw. machen thành ngữ này có hai nghĩa

(a) thổi phồng sự việc

(b) chi tiêu hào phóng, xa hoa lãng phí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staats /.akt, der/

nghi thức chính phủ;

Staats /.ak.ti.on, die/

hoạt động nhà nước; bỉẹn pháp nhà nước;

eine Staatsaktion aus etw. machen thành ngữ này có hai nghĩa : (a) thổi phồng sự việc (b) chi tiêu hào phóng, xa hoa lãng phí. :

Staats /.be .am .te, der/

nhân viên nhà nước; công chức;

Staats /be.such, der/

sự thăm viếng cấp cao; sự thâm viếng một nước khác của người đứng đầu chính phủ;

Staats /.kunst, die (o. PI.) (geh.)/

nghệ thuật quản lý nhà nước; nghệ thuật lãnh đạo quôc gia;

staats /mãn.nisch [-menif] (Adj.)/

như một chính khách; như chính trị gia tầm cỡ;

Staats /.or.gan, das/

cơ quan công quyền;

Staats /prũ.tung, die/

kỳ thi quốc gia;

Staats /re.gie.rung, die/

chính phủ;