TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân viên nhà nước

nhân viên nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhân viên nhà nước

Staats

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beamtete

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind die Unfallversicherungsträger für den öffentlichen Dienst.

Là cơ quan bảo hiểm tai nạn cho công nhân viên nhà nước CHLB Đức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staats /.be .am .te, der/

nhân viên nhà nước; công chức;

Beamtete /der; -n, -n (Amtsspr.)/

công chức; nhân viên nhà nước (Beamte);