Staatsführung /die/
chính phủ (Regierung);
Staatsrat /der/
chính phủ (Regie rung);
Staats /re.gie.rung, die/
chính phủ;
VaterStaat
(đùa) chính phủ;
nhà nước;
Regierung /die; -, -en/
chính phủ;
chính quyền;
một chinh phủ dân chủ. : eine de mokratische Regierung
Staat /[’Jta:t], der; -[e]s, -en/
nhà nước;
chính phủ;
một chính phủ độc lập. : ein souveräner Staat
Administration /[atministra'tsio:n], die; -, -en/
chính phủ;
cơ quan chính quyền;
cơ quan hành chính (Verwaltung);
bộ máy chính quyền mới của tổng thống Mỹ [thường dùng với tên một vị tổng thống, ví dụ như Carter-Administration (chính phủ của tổng thống Carter), Reagan-Administration (chính phủ của tổng thống Reagan)]. : die neue Administration in Washington (Politik)
behördlich /(Adj.)/
một cách chính thức;
(thuộc, theo) cơ quan nhà nước;
chính phủ;
tòa án;
tư pháp;
nhà nước;
theo qui định của nhà nước. : auf behördliche Anordnung