Việt
một cách chính thức
cơ quan nhà nước
chính phủ
tòa án
tư pháp
nhà nước
Đức
behördlich
auf behördliche Anordnung
theo qui định của nhà nước.
behördlich /(Adj.)/
một cách chính thức; (thuộc, theo) cơ quan nhà nước; chính phủ; tòa án; tư pháp; nhà nước;
theo qui định của nhà nước. : auf behördliche Anordnung