TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ quan nhà nước

cơ quan nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cách chính thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tư pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cơ quan nhà nước

Staatsverwaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behördlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwaltungsorgan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ethylenoxid C2H4O ist explosiv, hochgiftig, krebserzeugend und erbgutverändernd und darf daher nur in vollautomatischen Gassterilisatoren mit behördlicher Erlaubnis und durch Befähigungsscheininhaber verwendet werden.

Ethylene oxide C2H4O là chất có thể nổ, độc tính cao, gây ung thư và đột biến gen và vì vậy chỉ được dùng trong máy tiệt trùng khí hoàn toàn tự động, có giấy phép chính thức của cơ quan nhà nước và chỉ những người có giấy phép chứng nhận mới được sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf behördliche Anordnung

theo qui định của nhà nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwaltungsorgan /n-s, -e/

cơ quan hành chính, cơ quan nhà nước; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsverwaltung /die/

cơ quan nhà nước;

behördlich /(Adj.)/

một cách chính thức; (thuộc, theo) cơ quan nhà nước; chính phủ; tòa án; tư pháp; nhà nước;

theo qui định của nhà nước. : auf behördliche Anordnung