Việt
Quản trị
chính phủ
sự điều hành bộ máy nhà nước
Anh
governance
Đức
Staatsführung
Pháp
La gouvernance
Staatsführung /die/
chính phủ (Regierung);
sự điều hành bộ máy nhà nước;
[DE] Staatsführung
[EN] governance
[FR] La gouvernance
[VI] Quản trị