TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

administration

sự trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cai quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan chính quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan hành chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

administration

Administration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die neue Administration in Washington (Politik)

bộ máy chính quyền mới của tổng thống Mỹ [thường dùng với tên một vị tổng thống, ví dụ như Carter-Administration (chính phủ của tổng thống Carter), Reagan-Administration (chính phủ của tổng thống Reagan)].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Administration /[atministra'tsio:n], die; -, -en/

sự trông nom; sự quản lý; sự điều hành; sự cai quản;

Administration /[atministra'tsio:n], die; -, -en/

chính phủ; cơ quan chính quyền; cơ quan hành chính (Verwaltung);

die neue Administration in Washington (Politik) : bộ máy chính quyền mới của tổng thống Mỹ [thường dùng với tên một vị tổng thống, ví dụ như Carter-Administration (chính phủ của tổng thống Carter), Reagan-Administration (chính phủ của tổng thống Reagan)].

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Administration /í =, -en/

cớ quan) chính quyền, hành chính; ban quản trị, ban quản đốc, ban giám đốc.