Việt
hoạt động nhà nước
bỉẹn pháp nhà nước
Đức
Staats
eine Staatsaktion aus etw. machen thành ngữ này có hai nghĩa
(a) thổi phồng sự việc
(b) chi tiêu hào phóng, xa hoa lãng phí.
Staats /.ak.ti.on, die/
hoạt động nhà nước; bỉẹn pháp nhà nước;
(a) thổi phồng sự việc : eine Staatsaktion aus etw. machen thành ngữ này có hai nghĩa : (b) chi tiêu hào phóng, xa hoa lãng phí.