Ehrenbezeigung /ỉ =, -en/
1. [sự] danh giá, thanh danh, vinh dự; 2. (quân sự) [sự] chào; die Ehren bezeigung erweisen giơ tay chào, chào;
ehrend /a/
vinh quang, vinh dự, danh dự, danh giá; zum ehrend en Gedenken (G) kỉ niệm vinh quang của...
Renommee /n -s, -s/
danh giá, thanh danh, danh tiếng, tiếng tăm, tiếng.
Reputation /f =, -en/
danh giá, thanh danh, danh tiếng, tiếng tăm, tiếng.
ehrenhaft /a/
danh giá, thanh danh, danh dự, tôn kính, đáng kíng.
ehrenamtlich /I a/
danh dự, danh giá, vinh dự, xã hôi, tự nguyện, tự ý; ehrenamtlich e Arbeit công tác xã hội; ein ehrenamtlich er Funktionär cán bộ xã hội; ein - er Helfer trợ lý tự nguyên (về công tác xã hội); II adv trong công tác xã hội.
Ruf /m -(e)s,/
1. [tiếng, sự] gọi; 2. lỏi kêu gọi, hiệu triệu, thư; 3. [sự, lôi] mòi; 4. danh giá, thanh danh, danh tiếng, tiếng tăm, tiếng.