TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

renommee

danh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

renommee

Renommee

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein zweifelhaftes Renommee haben

có tiếng đáng ngờ.

das Hotel hat Renommee

khách sạn danh tiếng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Renommee /[reno’me:], das; -s, -s (PI. selten) (bildungsspr.)/

tiếng tăm; tiếng (Leumund);

ein zweifelhaftes Renommee haben : có tiếng đáng ngờ.

Renommee /[reno’me:], das; -s, -s (PI. selten) (bildungsspr.)/

danh giá; thanh danh; danh tiếng (hohes Ansehen, Wertschätzung);

das Hotel hat Renommee : khách sạn danh tiếng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Renommee /n -s, -s/

danh giá, thanh danh, danh tiếng, tiếng tăm, tiếng.