Việt
danh giá
thanh danh
vinh dự
chào
sự chào cấp trên theo đúng nghi thức quân đội
Đức
Ehrenbezeigung
die Ehren bezeigung erweisen
giơ tay chào, chào;
Ehrenbezeigung /(seltener:) Eh.ren.be- zeu.gung, die/
sự chào cấp trên theo đúng nghi thức quân đội;
Ehrenbezeigung /ỉ =, -en/
1. [sự] danh giá, thanh danh, vinh dự; 2. (quân sự) [sự] chào; die Ehren bezeigung erweisen giơ tay chào, chào;