Việt
thanh danh
danh tiếng
tiếng tăm
danh giá
tiếng.
Đức
Reputation
Reputation /[reputatsio:n], die; - (bildungsspr.)/
thanh danh; danh tiếng; tiếng tăm;
Reputation /f =, -en/
danh giá, thanh danh, danh tiếng, tiếng tăm, tiếng.