Việt
vinh hạnh
danh dự
thanh danh
danh tiéng
danh thơm
vinh dự
hân hạnh
Đức
Ehre und Glück
Honneur
die Honneur
s
Honneur /n -s, -s/
danh dự, thanh danh, danh tiéng, danh thơm, vinh dự, vinh hạnh, hân hạnh; [sự] tôn kính, tôn trọng, kính trọng, nghi thúc, nghi lễ; die Honneur s machen tiếp khách.
Ehre f und Glück n.