Việt
danh dự
thanh danh
danh tiếng
Đức
EhrenbeleidigungEh
(Spr.)
EhrenbeleidigungEh /re ['e:ra], die; ■-, -n/
(dạng sô' nhiều chỉ dùng trong cụm giới từ) danh dự; thanh danh; danh tiếng;
(Spr.) :