Việt
đại thắng lợi
thắng lợi huy hoàng
thành công rực rỡ
-e
lễ khai hoàn
thành công rực rô
vinh quang
quang vinh
vinh dự
vinh hiển.
Đức
Triumph
Triumph /m -(e)s,/
1. (sủ) lễ khai hoàn; 2. đại thắng lợi, thắng lợi huy hoàng, thành công rực rô, vinh quang, quang vinh, vinh dự, vinh hiển.
Triumph /[tri'omf], der; -[e]s, -e/
đại thắng lợi; thắng lợi huy hoàng; thành công rực rỡ;