Việt
nhấc cao
giơ cao
ngẩng cao
chuyển lên cao
đem lên cao
giương cao
gương cao
vinh quang
siêu thăng
tán dương
đề cao.<BR>~ of Christ Đức Kitô được đưa lên cao
Đức Kitô được thăng cao.
Anh
exaltation
Đức
hochheben
heraufjbringen
Nhấc cao, vinh quang, siêu thăng, tán dương, đề cao.< BR> ~ of Christ Đức Kitô được đưa lên cao, Đức Kitô được thăng cao.
hochheben /(tách được) vt/
nhấc cao, giơ cao, ngẩng cao, gương cao; chồng... lên, vênh... lên.
heraufjbringen /(unr. V.; hat)/
nhấc cao; chuyển lên cao; đem lên cao;
hochheben /(st. V.; hat)/
nhấc cao; giơ cao; ngẩng cao; giương cao;