TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhấc cao

nhấc cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giơ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẩng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giương cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gương cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vinh quang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu thăng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán dương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề cao.<BR>~ of Christ Đức Kitô được đưa lên cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Kitô được thăng cao.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhấc cao

exaltation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhấc cao

hochheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraufjbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exaltation

Nhấc cao, vinh quang, siêu thăng, tán dương, đề cao.< BR> ~ of Christ Đức Kitô được đưa lên cao, Đức Kitô được thăng cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochheben /(tách được) vt/

nhấc cao, giơ cao, ngẩng cao, gương cao; chồng... lên, vênh... lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufjbringen /(unr. V.; hat)/

nhấc cao; chuyển lên cao; đem lên cao;

hochheben /(st. V.; hat)/

nhấc cao; giơ cao; ngẩng cao; giương cao;