Việt
ánh sáng
quang huy
nưđc bóng
nưđc láng
vẻ lòe loẹt
thứ kim cương có nhiều mặt.
sáng bóng
chói lọi
rực rỡ
xuất sắc
lỗi lạc
Đức
Brillant
es geht mir brillant
tôi cảm thấy rất khỏe mạnh.
brillant /[bril'jant] (Adj.; -er, -este)/
sáng bóng; chói lọi; rực rỡ; xuất sắc; lỗi lạc (glänzend, hervorragend, sehr gut);
es geht mir brillant : tôi cảm thấy rất khỏe mạnh.
Brillant /m -en, -en/
1. ánh sáng, quang huy, nưđc bóng, nưđc láng, vẻ lòe loẹt; 2. thứ kim cương có nhiều mặt.