Việt
ánh sáng
ánh
quang
ánh hào quang
Đức
Schein I
Schein I /m -(e)s, -e/
ánh sáng, ánh, quang, ánh hào quang; [sự] lấp lánh, nhấp nhánh, lập lòe, chập chòn, ánh kim (vàng).