weather
thời tiết, tiết trời; bản thông báo thời tiết actual ~ thời tiết thực tế bad ~ thời tiết xấu bright ~ thời tiết tốt, trời quang đãng broken ~ thời tiết không ổn định changeable ~ thời tiết thay đổi cloudy ~ trời nhiều mây cold ~ trời lạnh damp ~ thời tiết ẩm dreary ~ trời u ám, trời đầy mây dry ~ thời tiết khô hạn dull ~ trời u ám, trời ảm đạm fair ~ trời quang, trời tốt, trời trong sáng fine ~ thời tiết tốt foggy ~ trời đầy mù foul ~ thời tiết xấu frost(y) ~ trời lạnh giá gloomy ~ trời u ám, trời đầy mây good ~ thời tiết tốt hot ~ trời nóng, thời tiết nóng mild ~ thời tiết êm dịu monsoon ~ thời tiết gió mùa muggy ~ thời tiết nóng ẩm past ~ thời tiết đã qua regular trade-wind ~ thời tiết có gió mậu dịch đều rough ~ thời tiết khắc nghiệt seasonal ~ thời tiết theo mùa severe ~ thời tiết khắc nghiệt showery ~ thời tiết mưa rào sonora ~ thời tiết sonora (thời tiết mưa rào thường có tính chất địa phương) squally ~ thời tiết dông tố stormy ~ thời tiết gió bão sunny ~ trời nắng thawing ~ thời tiết tan băng unfavourable ~ thời tiết không thuận lợi warm ~ trời ấm windy ~ trời gió world ~ thời tiết thế giới rainy ~ trời có mưa, trời hay mưa