Klima /['kllmaj ] , das; -s, -s u. (Fachspr.)/
(Met ) khí hậu;
thời tiết;
Fachbringen /câu thành ngữ này có hai nghĩa/
(a) đưa vật gì vào nơi an toàn để cất giữ;
đưa vào trong để không bị phá hủy bởi thời tiết;
khí hậu;
: (b) hoàn thành việc gì một cách tốt đẹp câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ở chỗ an toàn, không sợ bị hư hại bởi mưa nắng : unter Dach und Fach sein : (b) hoàn thành tốt đẹp, xong xuôi (ai) không hoàn toàn tỉnh táo, (ai) thần kinh không bình thường : (bei jmdm.) ist es unterm Dach nicht ganz richtig (ugs.) ở cùng chung một nhà (với ai). 2. mui xe, nóc xe; das Auto lag auf dem Dach: chiếc ô tô lật nằm chổng ngược lên. 3. mái lều, nóc lều; das Dach hat einen Riss: mái lều bị rách một đường. : [mit jmdm.J unter einem Dach wohnen/Ieben/hausen (ugs.)