TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fachbringen

đưa vật gì vào nơi an toàn để cất giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào trong để không bị phá hủy bởi thời tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fachbringen

Fachbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) hoàn thành việc gì một cách tốt đẹp

unter Dach und Fach sein

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ở chỗ an toàn, không sợ bị hư hại bởi mưa nắng

(b) hoàn thành tốt đẹp, xong xuôi

(bei jmdm.) ist es unterm Dach nicht ganz richtig (ugs.)

(ai) không hoàn toàn tỉnh táo, (ai) thần kinh không bình thường

[mit jmdm.J unter einem Dach wohnen/Ieben/hausen (ugs.)

ở cùng chung một nhà (với ai). 2. mui xe, nóc xe; das Auto lag auf dem Dach: chiếc ô tô lật nằm chổng ngược lên. 3. mái lều, nóc lều; das Dach hat einen Riss: mái lều bị rách một đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fachbringen /câu thành ngữ này có hai nghĩa/

(a) đưa vật gì vào nơi an toàn để cất giữ; đưa vào trong để không bị phá hủy bởi thời tiết; khí hậu;

(b) hoàn thành việc gì một cách tốt đẹp : unter Dach und Fach sein : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ở chỗ an toàn, không sợ bị hư hại bởi mưa nắng (b) hoàn thành tốt đẹp, xong xuôi : (bei jmdm.) ist es unterm Dach nicht ganz richtig (ugs.) : (ai) không hoàn toàn tỉnh táo, (ai) thần kinh không bình thường [mit jmdm.J unter einem Dach wohnen/Ieben/hausen (ugs.) : ở cùng chung một nhà (với ai). 2. mui xe, nóc xe; das Auto lag auf dem Dach: chiếc ô tô lật nằm chổng ngược lên. 3. mái lều, nóc lều; das Dach hat einen Riss: mái lều bị rách một đường.