TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

climate

khí hậu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

khí hậu kỷ đệ tứ room ~ khí hậu trong phòng savanna ~ khí hậu savan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí hậu thảo nguyên nhiệt đới severe ~ khí hậu khắc nghiệt soil ~ khí hậu đất solar ~ khí hậu mặt trời steppe ~ khí hậu thảo nguyên subarctic ~ khí hậu á cực đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí hậu taiga subtropical ~ khí hậu á nhiệt đới taiga ~ khí hậu á cực đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí hậu taiga thermal ~ khí hậu nhiệt tropical ~ khí hậu nhiệt đới tropical rain ~ khí hậu mưa nhiệt đới tropical- rain-forest ~ khí h ậu rừ ng mưa nhiệt đới tundra ~ khí hậu đài nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí hậu miền tundra urban ~ khí hậu thành phố water ~ khí hậu nước wave ~ khí hậu sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

climate

climate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

climate

Klima

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

climate

climat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

climate

khí hậu

Điều kiện của khí quyển ở một vùng riêng trong một thời gian dài. Khí hậu là sự tổng hợp những nhân tố khí quyển trong thời gian dài (đó là bức xạ mặt trời, nhiệt độ, độ ẩm, tần số và số lượng mưa, áp suất khí quyển, vận tốc và hướng gió) và những biến động khác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klima /nt/XD, KT_LẠNH, KTA_TOÀN/

[EN] climate

[VI] khí hậu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klima

climate

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Klima

[EN] climate

[VI] khí hậu

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Klima

[EN] Climate

[VI] Khí hậu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

climate /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Klima

[EN] climate

[FR] climat

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

climate

khí hậu Arctic ~ khí hậu Bắc cực arid ~ khí hậu khô hạn boreal ~ khí hậu phương bắc city ~ khí hậu đô thị coastal ~ khí hậu ven biển continental ~ khí hậu lục địa desert ~ khí hậu hoang mạc equatorial ~ khí hậu xích đạo eternel frost ~ khí hậu băng giá thường xuyên, khí hậu đóng băng vĩnh cửu extreme ~ khí hậu cực đoan geological ~ khí hậu địa chất historical ~ khí hậu lịch sử human ~ khí hậu nhân sinh humid ~ khí hậu ẩm humid mesothermal ~ khí hậu ẩm nóng vừa ice ~ khí hậu băng giá ice-cap ~ khí hậu vùng chỏm băng (vùng từ vòng cực trở lên) littoral ~ khí hậu [ven biển, duyên hải] local ~ khí hậu địa phương marine ~ khí hậu biển mathematical ~ khí hậu toán học moderate ~ khí hậu ôn hoà monsoon ~ khí hậu gió mùa mountain ~ khí hậu miền núi ocean ~ khí hậu hải dương periglacial ~ khí hậu miền rìa băng pysical ~ khí hậu vật lý plant ~ khí hậu thực vật plateau ~ khí hậu cao nguyên polar ~ khí hậu vùng cực prairie ~ khí hậu đồng cỏ quaternary ~ khí hậu kỷ thứ tư, khí hậu kỷ đệ tứ room ~ khí hậu trong phòng savanna ~ khí hậu savan, khí hậu thảo nguyên nhiệt đới severe ~ khí hậu khắc nghiệt soil ~ khí hậu đất solar ~ khí hậu mặt trời steppe ~ khí hậu thảo nguyên subarctic ~ khí hậu á cực đới, khí hậu taiga subtropical ~ khí hậu á nhiệt đới taiga ~ khí hậu á cực đới, khí hậu taiga thermal ~ khí hậu nhiệt tropical ~ khí hậu nhiệt đới tropical rain ~ khí hậu mưa nhiệt đới tropical- rain-forest ~ khí h ậu rừ ng mưa nhiệt đới tundra ~ khí hậu đài nguyên, khí hậu miền tundra urban ~ khí hậu thành phố water ~ khí hậu nước wave ~ khí hậu sóng (đặc trưng bằng chế độ sóng)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

climate

climate

Klima

Tự điển Dầu Khí

climate

o   khí hậu

§   continental climate : khí hậu lục địa

§   tropical climate : khí hậu nhiệt đới

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

climate

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

climate

climate

n. the normal weather conditions of a place

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

climate

khí hậu