climate
khí hậu Arctic ~ khí hậu Bắc cực arid ~ khí hậu khô hạn boreal ~ khí hậu phương bắc city ~ khí hậu đô thị coastal ~ khí hậu ven biển continental ~ khí hậu lục địa desert ~ khí hậu hoang mạc equatorial ~ khí hậu xích đạo eternel frost ~ khí hậu băng giá thường xuyên, khí hậu đóng băng vĩnh cửu extreme ~ khí hậu cực đoan geological ~ khí hậu địa chất historical ~ khí hậu lịch sử human ~ khí hậu nhân sinh humid ~ khí hậu ẩm humid mesothermal ~ khí hậu ẩm nóng vừa ice ~ khí hậu băng giá ice-cap ~ khí hậu vùng chỏm băng (vùng từ vòng cực trở lên) littoral ~ khí hậu [ven biển, duyên hải] local ~ khí hậu địa phương marine ~ khí hậu biển mathematical ~ khí hậu toán học moderate ~ khí hậu ôn hoà monsoon ~ khí hậu gió mùa mountain ~ khí hậu miền núi ocean ~ khí hậu hải dương periglacial ~ khí hậu miền rìa băng pysical ~ khí hậu vật lý plant ~ khí hậu thực vật plateau ~ khí hậu cao nguyên polar ~ khí hậu vùng cực prairie ~ khí hậu đồng cỏ quaternary ~ khí hậu kỷ thứ tư, khí hậu kỷ đệ tứ room ~ khí hậu trong phòng savanna ~ khí hậu savan, khí hậu thảo nguyên nhiệt đới severe ~ khí hậu khắc nghiệt soil ~ khí hậu đất solar ~ khí hậu mặt trời steppe ~ khí hậu thảo nguyên subarctic ~ khí hậu á cực đới, khí hậu taiga subtropical ~ khí hậu á nhiệt đới taiga ~ khí hậu á cực đới, khí hậu taiga thermal ~ khí hậu nhiệt tropical ~ khí hậu nhiệt đới tropical rain ~ khí hậu mưa nhiệt đới tropical- rain-forest ~ khí h ậu rừ ng mưa nhiệt đới tundra ~ khí hậu đài nguyên, khí hậu miền tundra urban ~ khí hậu thành phố water ~ khí hậu nước wave ~ khí hậu sóng (đặc trưng bằng chế độ sóng)