TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

climat

climate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

climat

Klima

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

climat

climat

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Connaître tous les climats

Biết tất cả mọi miền.

Un climat joyeux, sympathique

Một không khí vui vê, có thiện cảm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

climat /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Klima

[EN] climate

[FR] climat

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

climat

climat [klima] n. m. 1. Khí hậu. Climat équatorial, tropical, tempéré: Khí hậu xích dạo, nhiệt dõi, ôn hòa. Climat pluvieux, sec: Khí hậu nhiều mua, khí hậu khô. Climat vivifiant, malsain: Khí hậu làm cho khóe ra, khí hậu dôc. 2. Lôithòi Miền, xứ. Connaître tous les climats: Biết tất cả mọi miền. 3. Bóng Không khí, hoàn cảnh. Un climat joyeux, sympathique: Một không khí vui vê, có thiện cảm.