climat
climat [klima] n. m. 1. Khí hậu. Climat équatorial, tropical, tempéré: Khí hậu xích dạo, nhiệt dõi, ôn hòa. Climat pluvieux, sec: Khí hậu nhiều mua, khí hậu khô. Climat vivifiant, malsain: Khí hậu làm cho khóe ra, khí hậu dôc. 2. Lôithòi Miền, xứ. Connaître tous les climats: Biết tất cả mọi miền. 3. Bóng Không khí, hoàn cảnh. Un climat joyeux, sympathique: Một không khí vui vê, có thiện cảm.