sky
1.trời, bầu trời 2.khí hậu, thời tiết bright night ~ bầu trời sáng ban đêm broken ~ mảnh trời quang clear ~ trời quang cloudy ~ trời nhiều mây fleecy ~ trời mây dạng lông cừu, trời mây xốp frontal ~ bầu trời ở khu vực có fron green ~ bầu trời xanh ice ~ bầu trời băng mackerel ~ bàu trời (mây ) vảy cá nocturnal ~ bầu trời ban đêm overcast ~ bầu trời u ám pre-thunderstorm ~trời trước dông serene ~ trời quang, trời trong xanh sombre ~ trời âm u thundery ~ bầu trời dông twilight ~ bầu trời hoàng hôn water ~ bầu trời mọng nước zenith ~ bầu trời thiên đỉnh