Việt
sự xả khí
sự thở
sư thông khí
sự thông khí
sự thông hơi
Hô hấp
sự hô hấp
Anh
breathing
respiration
Đức
Atmung
Atem
Gasstoffwechsel
Respiration
Pháp
échange gazeux
breathing,respiration /SCIENCE/
[DE] Atmung; Gasstoffwechsel; Respiration
[EN] breathing; respiration
[FR] respiration; échange gazeux
Atem /m/KTA_TOÀN, ÔNMT/
[EN] breathing
[VI] sự thở, sự hô hấp
[EN] Breathing
[VI] Hô hấp
breathing /y học/
o xem breathe
o sự xả khí; sự thở; sự thông hơi
§ breathing loss : mất mát do hút xả khí
Sự mất mát khí do hiện tượng hút xả khí gây nên.
§ breathing of tank : sự xả khí trong thùng chứa
§ breathing vent : lỗ xả hơi
sự thông khí; sự xả khí
sư thông khí; sự xả khí