Việt
hô hấp
thở
Anh
respiratory
Đức
respiratorisch
die Atmung betreffend
Respiratory
respiratorisch /adj/KTA_TOÀN/
[EN] respiratory
[VI] (thuộc) hô hấp, thở
die Atmung betreffend /adj/KTA_TOÀN/
[VI] (thuộc) thở, hô hấp