Việt
thổi nhẹ
thoảng
hà hơi
Đức
killen I
anhauchen
einen Spiegel zum Reinigen anhauchen
hà hai vào gương để lau cho sạch.
anhauchen /(sw. V.; hat)/
thổi nhẹ; hà hơi (vào ai, vật gì);
hà hai vào gương để lau cho sạch. : einen Spiegel zum Reinigen anhauchen
killen I /vi/
thổi nhẹ, thoảng; phấp phđi, phần phật, phất phói tung bay.