Việt
nói thầm
nhắc thầm
rì tai
nói vụng.
sự ám chỉ
sự nói rỉ tai
sự xúi giục
Đức
Einflüsterung
Einflüsterung /die; -, -en/
sự ám chỉ; sự nói rỉ tai; sự xúi giục;
Einflüsterung /f =, -en/
sự] nói thầm, nhắc thầm, rì tai, nói vụng.