Việt
nói thầm
nhắc thầm
ri tai
rì tai
nói vụng.
nhắc nhỏ
rĩ tai
rỉ tai
xúi giục
ám chỉ
Đức
zuflüstem
Einflüsterung
einflüstem
zuflüstern
einflüstern
der Schüler flüsterte seinem Nachbarn die Antwort zu
em học sinh khẽ nhắc câu trả lời cho người bạn ngồi cạnh.
zuflüstern /(sw. V.; hat)/
nói thầm; nhắc thầm; rỉ tai;
em học sinh khẽ nhắc câu trả lời cho người bạn ngồi cạnh. : der Schüler flüsterte seinem Nachbarn die Antwort zu
einflüstern /(sw. V.; hat)/
(oft abwertend) rỉ tai; xúi giục; ám chỉ;
zuflüstem /vt (j-m)/
vt (j-m) nói thầm, nhắc thầm, ri tai; j -m etw. -* ri tai cái gì cho ai.
Einflüsterung /f =, -en/
sự] nói thầm, nhắc thầm, rì tai, nói vụng.
einflüstem /vt/
nói thầm, nhắc nhỏ, nhắc thầm, rĩ tai, nói vụng.