TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rỉ tai

nói thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rỉ tai

zuflüstern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einflüstern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schüler flüsterte seinem Nachbarn die Antwort zu

em học sinh khẽ nhắc câu trả lời cho người bạn ngồi cạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuflüstern /(sw. V.; hat)/

nói thầm; nhắc thầm; rỉ tai;

em học sinh khẽ nhắc câu trả lời cho người bạn ngồi cạnh. : der Schüler flüsterte seinem Nachbarn die Antwort zu

einflüstern /(sw. V.; hat)/

(oft abwertend) rỉ tai; xúi giục; ám chỉ;