Việt
nói thầm
nhắc thầm
rỉ tai
Đức
zuflüstern
der Schüler flüsterte seinem Nachbarn die Antwort zu
em học sinh khẽ nhắc câu trả lời cho người bạn ngồi cạnh.
zuflüstern /(sw. V.; hat)/
nói thầm; nhắc thầm; rỉ tai;
der Schüler flüsterte seinem Nachbarn die Antwort zu : em học sinh khẽ nhắc câu trả lời cho người bạn ngồi cạnh.