Việt
nói thầm
nhắc nhỏ
nhắc thầm
rỉ tai
xúi giục
ám chỉ
Đức
einflüstern
wer hat dir denn diesen Unsinn eingeflüstert?
ai đã gợi cho mày ý nghĩ ngu ngốc này?
einflüstern /(sw. V.; hat)/
nói thầm; nhắc nhỏ; nhắc thầm;
wer hat dir denn diesen Unsinn eingeflüstert? : ai đã gợi cho mày ý nghĩ ngu ngốc này?
(oft abwertend) rỉ tai; xúi giục; ám chỉ;