TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zischeln

thì thào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói thầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rì rầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì thầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ thí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói rít lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xì xào bàn tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật phao tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zischeln

zischeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ohr zischeln

rí tai; 11 vi rì rầm vdi nhau, thì thào vdi nhau, thủ thỉ vói

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zischeln /['tsijaln] (sw. V.; hat)/

rít (qua kẽ răng); thì thào (một cách giận dữ); nói rít lên;

zischeln /['tsijaln] (sw. V.; hat)/

xì xào bàn tán; bí mật phao tin; nói (sau lưng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zischeln /I vt/

nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thí; ins Ohr zischeln rí tai; 11 vi rì rầm vdi nhau, thì thào vdi nhau, thủ thỉ vói nhau.