Việt
thì thào
nói thầm
rì rầm
thì thầm
thủ thí
rít
nói rít lên
xì xào bàn tán
bí mật phao tin
nói
Đức
zischeln
Ohr zischeln
rí tai; 11 vi rì rầm vdi nhau, thì thào vdi nhau, thủ thỉ vói
zischeln /['tsijaln] (sw. V.; hat)/
rít (qua kẽ răng); thì thào (một cách giận dữ); nói rít lên;
xì xào bàn tán; bí mật phao tin; nói (sau lưng);
zischeln /I vt/
nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thí; ins Ohr zischeln rí tai; 11 vi rì rầm vdi nhau, thì thào vdi nhau, thủ thỉ vói nhau.