Việt
rì rầm
thì thầm
thì thào
thủ thỉ
nói thầm
nhắc thầm
róc rách
reo
nói khẽ
Đức
raunen
man raunte über seine Abdankung
người ta đang đồn đại về việc từ chức của ông ấy
raunende Wälder
những rừng cây lao xao.
raunen /[’raunan] (sw. V.; hat) (geh.)/
nói khẽ; rì rầm; thì thầm; thì thào; thủ thỉ;
man raunte über seine Abdankung : người ta đang đồn đại về việc từ chức của ông ấy raunende Wälder : những rừng cây lao xao.
raunen /vi, vt/
1. nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thỉ, nhắc thầm; 2. róc rách, reo; [kêu] rì rào, ầm ì, rào rào.