flüstern /I vt/
nói thầm, rì rầm, thì thầm, thi thào, thủ thỉ; ins Ohr flüstern rỉ tai, nói thầm vào tai ai; II vi rì rầm [vói nhau], thì thào [vói nhau], nói nhỏ [vói nhau].
Lispeln /n -s/
1. [sự] nói dớt, nói chả chót; 2. [sự, tiếng] rì rầm, thi thầm, thủ thỉ, xào xạc.
raunen /vi, vt/
1. nói thầm, rì rầm, thì thầm, thì thào, thủ thỉ, nhắc thầm; 2. róc rách, reo; [kêu] rì rào, ầm ì, rào rào.