Việt
nói dớt
nói chả chót
rì rầm
thi thầm
thủ thỉ
xào xạc.
Đức
Lispeln
Lispeln /n -s/
1. [sự] nói dớt, nói chả chót; 2. [sự, tiếng] rì rầm, thi thầm, thủ thỉ, xào xạc.