Việt
kêu bì bõm
kêu ọc ọc
sùi lên
sôi lụp bụp
nói lẩm bẩm
lẩm nhẩm
lắp bắp
lúng búng
lầu bầu
càu nhàu
Đức
blubbern
blubbern /[’blubam] (sw. V.; hat) (ugs.)/
kêu bì bõm; kêu ọc ọc; sùi lên; sôi lụp bụp;
nói lẩm bẩm; lẩm nhẩm; lắp bắp; lúng búng; lầu bầu; càu nhàu;