Winselei /í =, -en/
tiếng] kêu the thé, thét, rít, réo; (chó) [tiếng] kêu ăng ẳng.
Heulen /n -s/
tiếng] rống, tru, rú, réo, rít, rúc.
Gewinsel /n -s/
tiếng] kêu the thé, thét, rít, réo, kêu ăng ẳng [eng éc]; in ein Gewinsel áus- brechen [bắt đầu] kêu ăng ẳng, rên ư ủ, thét lên, hét lên.